Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空箱
からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng
空き箱
あきばこ
cái hộp rỗng
empty box
暗箱 あんばこ
hộp đen
泡箱 あわばこ
buồng (phòng, hộp) bọt
ばあば
grandmother
ばばあ
mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, chỗ lấy, chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
あきたこまち
Akitakomachi (variety of rice)
こうあつてき
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
ああ言えばこう言う ああいえばこういう
Nói câu nào cãi câu đó
まきたばこ
điếu thuốc lá