Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
判箱 はんばこ
hộp niêm phong