Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹ほうき たけほうき
Chổi tre
火吹き竹 ひふきだけ
ống tre thổi lửa.
竹ぼうき たけぼうき たかぼうき
chổi tre
竹
tre
竹 たけ
cây tre
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.