竹ほうき
たけほうき「TRÚC」
☆ Danh từ
Chổi tre
竹ほうき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹ほうき
竹ぼうき たけぼうき たかぼうき
chổi tre
火吹き竹 ひふきだけ
ống tre thổi lửa.
tre
竹 たけ
cây tre
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức, sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
gun metal