あくぎゃく
Sự làm phản, sự mưu phản
Sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to

あくぎゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくぎゃく
あくぎゃく
sự làm phản, sự mưu phản
悪逆
あくぎゃく
sự phản bội
Các từ liên quan tới あくぎゃく
悪逆無道 あくぎゃくむどう あくぎゃくぶどう
phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
悪逆非道 あくぎゃくひどう
Hung bạo, tàn ác, tàn bạo, khắc nghiệt
悪虐無道 あくぎゃくむどう
phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối