ギクシャク
ぎくしゃく
Chua chát (của một mối quan hệ), sự căng thẳng (ví dụ: trong quan hệ)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lúng túng, vất vả

Bảng chia động từ của ギクシャク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ギクシャクする/ぎくしゃくする |
Quá khứ (た) | ギクシャクした |
Phủ định (未然) | ギクシャクしない |
Lịch sự (丁寧) | ギクシャクします |
te (て) | ギクシャクして |
Khả năng (可能) | ギクシャクできる |
Thụ động (受身) | ギクシャクされる |
Sai khiến (使役) | ギクシャクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ギクシャクすられる |
Điều kiện (条件) | ギクシャクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ギクシャクしろ |
Ý chí (意向) | ギクシャクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ギクシャクするな |
ぎくしゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎくしゃく
ギクシャク
ぎくしゃく
lúng túng, vất vả
ぎくしゃく
sự vụng về
Các từ liên quan tới ぎくしゃく
vụng về; lúng túng
sự luận bình, sự giải thích
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
sự làm phản, sự mưu phản
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự khổ dâm; sự bạo dâm
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật