あくたまコレステロール
Bad cholesterol

あくたまコレステロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あくたまコレステロール
悪玉コレステロール あくだまコレステロール
colesteron xấu
超悪玉コレステロール ちょうあくだまコレステロール
cholesterol siêu xấu
コレステロール値 コレステロールち
trị số cholesterol
善玉コレステロール ぜんだまコレステロール
lipoprotein tỷ trọng cao
chất co-les-te-ro
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
高コレステロール血症 こうコレステロールちしょう
chứng tăng cholesterol máu
côn đồ; kẻ hung ác, thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ, nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch, villein