コレステロール
Cholesterol (một chất béo steroid, công thức: c27h46o)
☆ Danh từ
Chất co-les-te-ro
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

コレステロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コレステロール
コレステロール値 コレステロールち
trị số cholesterol
悪玉コレステロール あくだまコレステロール
colesteron xấu
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
善玉コレステロール ぜんだまコレステロール
lipoprotein tỷ trọng cao
高コレステロール血症 こうコレステロールちしょう
chứng tăng cholesterol máu
超悪玉コレステロール ちょうあくだまコレステロール
cholesterol siêu xấu
bad cholesterol