抗コレステロール剤
こうコレステロールざい
Thuốc làm hạ cholesterol
抗コレステロール剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗コレステロール剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
chất co-les-te-ro
コレステロール値 コレステロールち
trị số cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv