Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
大豆 だいず
đậu tương.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
大豆レシチン だいずレシチン
soy lecithin
紅大豆 べにだいず
đậu nành đỏ
大豆粉 だいずこ
soy flour
大豆粕 だいずかす だいまめかす
bánh ngọt làm từ đậu nành