あごが干上がる
あごがひあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Mất phương tiện kiếm sống, không thể kiếm sống

Bảng chia động từ của あごが干上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あごが干上がる/あごがひあがるる |
Quá khứ (た) | あごが干上がった |
Phủ định (未然) | あごが干上がらない |
Lịch sự (丁寧) | あごが干上がります |
te (て) | あごが干上がって |
Khả năng (可能) | あごが干上がれる |
Thụ động (受身) | あごが干上がられる |
Sai khiến (使役) | あごが干上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あごが干上がられる |
Điều kiện (条件) | あごが干上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | あごが干上がれ |
Ý chí (意向) | あごが干上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | あごが干上がるな |