Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干上がる
ひあがる
hạn hán, cạn khô, nứt nẻ do mất nước
あごが干上がる あごがひあがる
mất phương tiện kiếm sống, không thể kiếm sống
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
上がる あがる
bốc lên
干る ひる
khô
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
泡が上がる あわがあがる
nổi bọt.
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
格が上がる かくがあがる
được thăng chức
「KIỀN THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích