あごで使う
あごでつかう
Nói nhảm nhí,
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Người hay lên mặt

Bảng chia động từ của あごで使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あごで使う/あごでつかうう |
Quá khứ (た) | あごで使った |
Phủ định (未然) | あごで使わない |
Lịch sự (丁寧) | あごで使います |
te (て) | あごで使って |
Khả năng (可能) | あごで使える |
Thụ động (受身) | あごで使われる |
Sai khiến (使役) | あごで使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あごで使う |
Điều kiện (条件) | あごで使えば |
Mệnh lệnh (命令) | あごで使え |
Ý chí (意向) | あごで使おう |
Cấm chỉ(禁止) | あごで使うな |
あごで使う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あごで使う
頤で人を使う あごでひとをつかう
bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm
使う つかう
dụng
使いで つかいで
lasting quality, good wearing ability, going a long way
であろう であろう
will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
sự mật mã hóa
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
遺伝暗号 いでんあんごう
mã di truyền