頤で人を使う
あごでひとをつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm

Bảng chia động từ của 頤で人を使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頤で人を使う/あごでひとをつかうう |
Quá khứ (た) | 頤で人を使った |
Phủ định (未然) | 頤で人を使わない |
Lịch sự (丁寧) | 頤で人を使います |
te (て) | 頤で人を使って |
Khả năng (可能) | 頤で人を使える |
Thụ động (受身) | 頤で人を使われる |
Sai khiến (使役) | 頤で人を使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頤で人を使う |
Điều kiện (条件) | 頤で人を使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 頤で人を使え |
Ý chí (意向) | 頤で人を使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 頤で人を使うな |