あんごうか
Sự mật mã hóa

あんごうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんごうか
あんごうか
sự mật mã hóa
有る
ある
có
暗号化
あんごうか
sự mật mã hóa
或
ある
mỗi
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới あんごうか
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
ai mà chẳng thế; cái này quen lắm; chuyện thường ngày
ある日 あるひ
bữa nọ
数ある かずある
nhiều
価値ある かちある
đáng giá.