来付け きつけ
familiar, favourite, regular
来掛けに らいかけに
trên (về) cách ở đây
来付ける きつける
gọi thường xuyên
出来るだけ できるだけ
cố gắng hết sức có thể trong khả năng của mình
出来が悪い できがわるい
(having) bad marks or results (e.g. in school)
出来上がる できあがる
được hoàn thành; làm xong.