朝食
ちょうしょく あさげ あさけ「TRIÊU THỰC」
☆ Danh từ
Bữa ăn sáng.
朝食
に
何
を
食
べましたか?
Bạn ăn gì cho bữa ăn sáng?
朝食
は
何
も
食
べなかったので
今
とてもお
腹
がすいている。
Vì tôi không ăn gì vào bữa sáng nên bây giờ tôi rất đói.
朝食
はいつもご
飯
にしています。
Tôi lúc nào cũng ăn cơm vào bữa sáng.

Từ đồng nghĩa của 朝食
noun
Từ trái nghĩa của 朝食
あさげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あさげ
朝食
ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
朝餉
あさげ
Bữa ăn sáng.
Các từ liên quan tới あさげ
朝稽古 あさげいこ
Thể dục buổi sáng.
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, <NHạC> sự chuyển giọng, <RAđIô> sự điều biến
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
薩摩揚げ さつまあげ さつまあげげ
chả cá
vào ngay đi.
あげ間 あげまん
người phụ nữ có mục đích mang lại may mắn cho người đàn ông mà cô ấy đang ở gần
きさげ仕上げ きさげしあげ
sự nạo, sự cạo