Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
中積み なかづみ
sự xếp hàng ở giữa (boong tàu).
神在月 かみありづき
tháng 10 âm lịch
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
神去月 かみさりづき
水無月 みなづき みなつき
tháng Sáu âm lịch