水無月
みなづき みなつき「THỦY VÔ NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Một trong những món đồ ngọt của nhật bản
Hình tam giác, trên có đậu đỏ
Hình tam giác, làm bằng đậu trắng, trên có đậu đỏ
Triangles, made of white beans, on top of red beans
Hình tam giác, làm bằng đậu trắng, bên trên có đậu đỏ

水無月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水無月
水無月祓 みなづきばらえ
summer purification rites (held at shrines on the last day of the 6th lunar month)
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.