神在月
かみありづき「THẦN TẠI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 10 âm lịch

神在月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神在月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
神去月 かみさりづき
tháng 10 âm lịch
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
在野精神 ざいやせいしん
spirit of defiance of the opposition party, anti-establishment mindset
万有在神論 ばんゆうざいしんろん
phiếm thần luận, vạn hữu thần luận