預け金
Tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở

あずけきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あずけきん
預け金
あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
あずけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
Các từ liên quan tới あずけきん
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô, đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
apricot jam
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày, người trang trí, người thiết kế (vườn, công viên...)
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ