きあん
Bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ

きあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きあん
きあん
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư
起案
きあん
môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
几案
きあん き あん
kỷ án
Các từ liên quan tới きあん
việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay
起案書 きあんしょ
bản dự thảo.
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
液安 えきあん えきやす
dung dịch amôniắc
喝食行者 かっしきあんじゃ
ăn kiêng khổ hạnh
水先案内 みずさきあんない
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
転置式暗号 てんちしきあんごう
mật mã chuyển vị