Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処方箋 しょほうせん
toa thuốc
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処方 しょほう
phương thuốc.
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này
箋 せん
phiếu (giấy)