Kết quả tra cứu あの方
あの方
あのかた
「PHƯƠNG」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vị ấy; ngài ấy; ông ấy
あの
方
は
私
たちの
先生
です
Ông ấy là giáo viên của chúng tôi.
あの
方
は
ベジタリアン
なので、
レストラン
を
選
ぶ
際
は
注意
してください
Vì ông ấy ăn chay nên hãy chú ý chọn lựa nhà hàng nhé .

Đăng nhập để xem giải thích