頭がおかしい
あたまがおかしい
☆ Cụm từ
Điên, điên cuồng, mất trí

あたまがおかしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたまがおかしい
頭がおかしい
あたまがおかしい
điên, điên cuồng, mất trí
あたまがおかしい
điên, điên cuồng, mất trí
Các từ liên quan tới あたまがおかしい
đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
đần độn; ngu xuẩn
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
頭のおかしい あたまのおかしい
điên cuồng, mất trí, điên khùng
頭が固い あたまがかたい
kẻ cứng đầu; người bướng bỉnh; người bảo thủ
大頭 おおがしら だいがしら おおあたま
đầu to
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
cơ hội, thời cơ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc