頭が固い
あたまがかたい「ĐẦU CỐ」
☆ Cụm từ
Kẻ cứng đầu; người bướng bỉnh; người bảo thủ

あたまがかたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたまがかたい
頭が固い
あたまがかたい
kẻ cứng đầu
あたまがかたい
đần độn
Các từ liên quan tới あたまがかたい
頭が高い ずがたかい あたまがたかい
(thì) kiêu ngạo; kiêu hãnh
頭高型 あたまだかがた
dạng âm tiết đầu cao
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
頭が痛い あたまがいたい
đau đầu
âm ấm, lãnh đạm, thờ ơ, người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình
又買い またがい またかい
mua xuyên qua một đại diện
điên, điên cuồng, mất trí
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ