あたまをがーんとさせる
頭をガーンとさせる
Chát óc.

あたまをがーんとさせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたまをがーんとさせる
あたまをがーんとさせる
頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をガーンとさせる
あたまをがーんとさせる
chát óc.
Các từ liên quan tới あたまをがーんとさせる
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
loại bánh rán của Okinawan.
耳をガーンとさせる みみをがーんとさせる
chát tai.
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah
変数が値を取る へんすーがあたいをとる
biến có giá trị
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
you (often used by a wife addressing her husband)