Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あたら
chao ôi
可惜
あたら あったら
女房と畳は新しい方がいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがよい
wives and tatami are best when they're new
新しく あたらしく
mới (trạng từ)
新しい あたらしい
mới
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
目新しい めあたらしい
mới mẻ
真新しい まあたらしい
mới toanh
新しがる あたらしがる
thích những thứ mới; ưa chuộng đồ mới lạ
物新しい ものあたらしい
cảm giác mơ hồ mới lạ