あだ名
あだな「DANH」
☆ Danh từ
Tên hiệu; biệt danh

あだな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あだな
あだ名
あだな
tên hiệu
渾名
あだな こんめい
biệt hiệu
綽名
あだな
tên hiệu
徒名
あだな
rumor of a romance (rumour)
Các từ liên quan tới あだな
仇なす あだなす
trả thù
浅瀬に仇波 あさせにあだなみ
ếch ngồi đáy giếng, thùng rỗng kêu to
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
網棚 あみだな
giá để hành lý (trên xe lửa...)
相店 あいだな
renting a house in the same block of houses as somebody else
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
kẻ thù, kẻ địch, vật nguy hại