相店
あいだな「TƯƠNG ĐIẾM」
Person who rents a house in the same block of houses as oneself
☆ Danh từ
Renting a house in the same block of houses as somebody else

相店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相店
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê