浅瀬に仇波
あさせにあだなみ
☆ Cụm từ
Ếch ngồi đáy giếng, thùng rỗng kêu to

浅瀬に仇波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浅瀬に仇波
浅瀬 あさせ
chỗ nông
仇になる あだになる
Phản tác dụng, có kết quả có hại
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn