他人
Khách
Người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ
Tha nhân.

Từ trái nghĩa của 他人
あだびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あだびと
他人
たにん ひと あだびと
khách
徒人
あだびと いたずらびと ずにん かちびと かちど ただびと なおびと ただうど ただひと
ordinary person, untitled individual
あだびと
người ngoài cuộc
Các từ liên quan tới あだびと
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy, (thể dục, thể thao) không sung sức, thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
遊び友達 あそびともだち
bạn chơi cùng
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
dark souls
ひと浴び ひとあび
biển người
Arabia
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra