Kết quả tra cứu あだびと
Các từ liên quan tới あだびと
他人
たにん ひと あだびと
「THA NHÂN」
◆ Khách
☆ Danh từ
◆ Người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ
理性
ではそれが
最善
だと
分
かっていても、
彼
は
他人
からの
援助
を
受
け
入
れるのをためらった
Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận viện trợ từ người khác.
他人
[
誰
かほかの
人
]の
家
にいるときはあまりくつろげない[
リラックス
できない]
人
がいる。
Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.
◆ Tha nhân.

Đăng nhập để xem giải thích