ひと浴び
ひとあび「DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biển người

Bảng chia động từ của ひと浴び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひと浴びする/ひとあびする |
Quá khứ (た) | ひと浴びした |
Phủ định (未然) | ひと浴びしない |
Lịch sự (丁寧) | ひと浴びします |
te (て) | ひと浴びして |
Khả năng (可能) | ひと浴びできる |
Thụ động (受身) | ひと浴びされる |
Sai khiến (使役) | ひと浴びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひと浴びすられる |
Điều kiện (条件) | ひと浴びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひと浴びしろ |
Ý chí (意向) | ひと浴びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひと浴びするな |
ひと浴び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひと浴び
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
ひと結び ひとむすび
đường viền bằng chỉ kết
một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, again, phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
ひとっ飛び ひとっとび
một bước nhảy, một chuyến bay