あちこち逃げ回る
あちこちにげまわる
Chạy quanh.

あちこち逃げ回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あちこち逃げ回る
逃げ落ちる にげおちる
thoát hiểm an toàn
逃げ回る にげまわる
chạy trốn khắp nơi
持ち逃げ もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
勝ち逃げ かちにげ
rời khỏi trò chơi hay trân đấu trong khi dẫn trước; chơi ăn non; chạy làng (chơi thắng rồi bỏ đi không cho người ta có cơ hội gỡ lại)
逃げるが勝ち にげるがかち
chạy trốn
xuồng lớn, xuồng du lịch, sự hạ thuỷ, hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu, bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi
land shark
chè đen