内揚げ
うちあげ「NỘI DƯƠNG」
☆ Danh từ
Inner pleat, the raising of fabric up in the middle to marry bottom edges of yukata and kimono

うちあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちあげ
内揚げ
うちあげ
inner pleat, the raising of fabric up in the middle to marry bottom edges of yukata and kimono
打ち上げ
うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
打ち上げる
ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc.
うちあげ
xuồng lớn, xuồng du lịch, sự hạ thuỷ.
Các từ liên quan tới うちあげ
花火を打上げる はなびをうちあげる
bắn pháo bông.
打ち上げパーティー うちあげパーティー
tiệc để ăn mừng sự hoàn thành thành công của một dự án (công việc, buổi hòa nhạc, vui chơi, v.v.)
打ち上げ会 うちあげかい
bữa tiệc kết thúc (ví dụ: một buổi biểu diễn sân khấu), tiệc tùng, tiệc để kỷ niệm hoàn thành thành công một dự án
打ち上げ場 うちあげじょう
launching site (esp. rockets, etc.), launch site
打ち上げ花火 うちあげはなび
tăng vọt
打ち上げ会場 うちあげかいじょう
Địa điểm liên hoan; địa điểm tổ chức tiệc tổng kết
land shark
あちこち逃げ回る あちこちにげまわる
chạy quanh.