あっかんべー
あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
☆ Thán từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo

Bảng chia động từ của あっかんべー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あっかんべーする/あかんべーする |
Quá khứ (た) | あっかんべーした |
Phủ định (未然) | あっかんべーしない |
Lịch sự (丁寧) | あっかんべーします |
te (て) | あっかんべーして |
Khả năng (可能) | あっかんべーできる |
Thụ động (受身) | あっかんべーされる |
Sai khiến (使役) | あっかんべーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あっかんべーすられる |
Điều kiện (条件) | あっかんべーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あっかんべーしろ |
Ý chí (意向) | あっかんべーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あっかんべーするな |
あっかんべー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっかんべー
べーっだ べーだ
không được; lè lưỡi
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ôi; ôi không (âm thanh phát ra khi thở dài)
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
loại bánh rán của Okinawan.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á