あぼーん
あぼ〜ん あぼん あぼおん
☆ Danh từ
Đánh dấu một bài đăng trên bảng thông báo đã bị xóa vì chứa nội dung không phù hợp
Deletion
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To delete, to be deleted

Bảng chia động từ của あぼーん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あぼーんする/あぼ〜んする |
Quá khứ (た) | あぼーんした |
Phủ định (未然) | あぼーんしない |
Lịch sự (丁寧) | あぼーんします |
te (て) | あぼーんして |
Khả năng (可能) | あぼーんできる |
Thụ động (受身) | あぼーんされる |
Sai khiến (使役) | あぼーんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あぼーんすられる |
Điều kiện (条件) | あぼーんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あぼーんしろ |
Ý chí (意向) | あぼーんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あぼーんするな |
あぼーん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あぼーん
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah
ôi; ôi không (âm thanh phát ra khi thở dài)
loại bánh rán của Okinawan.
you (often used by a wife addressing her husband)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng
棒上げ ぼーあげ
(giá thị trường) lên theo đường thẳng