Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
っつー っつう
meaning, called, said
しーっ
shhh! (sound used when getting someone to shut up)
さーたーあんだぎー
loại bánh rán của Okinawan.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.