Các từ liên quan tới あっぱれ外人 DONピシャリ!!
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
đôm đốp.
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
とっ外れ とっぱずれ
rất xa
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng