Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あっぷるアイビー
vùng vẫy; chới với; lâm vào tình trạng khó khăn
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
アイビー アイビ
ivy
うp うぷ あぷ あっぷ
uploading
アイビーゼラニウム アイビー・ゼラニウム
ivy geranium (Pelargonium peltatum), ivy-leaved geranium
アイビールック アイビー・ルック
Ivy league look, Ivy League style
アイビーリーグ アイビー・リーグ
Ivy League
アイビースタイル アイビー・スタイル
ivy style