あっぷあっぷする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vùng vẫy; chới với; lâm vào tình trạng khó khăn
仕事
が
多
すぎてあっぷあっぷしているんです
Không biết làm thế nào vì công việc quá nhiều. .

Bảng chia động từ của あっぷあっぷする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あっぷあっぷする |
Quá khứ (た) | あっぷあっぷした |
Phủ định (未然) | あっぷあっぷしない |
Lịch sự (丁寧) | あっぷあっぷします |
te (て) | あっぷあっぷして |
Khả năng (可能) | あっぷあっぷできる |
Thụ động (受身) | あっぷあっぷされる |
Sai khiến (使役) | あっぷあっぷさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あっぷあっぷすられる |
Điều kiện (条件) | あっぷあっぷすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あっぷあっぷしろ |
Ý chí (意向) | あっぷあっぷしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あっぷあっぷするな |
あっぷあっぷする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっぷあっぷする
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
うp うぷ あぷ あっぷ
uploading
áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho
圧服 あっぷく
chế ngự; chinh phục; tiếp tục xuống
圧伏 あっぷく
chế ngự; chinh phục (bằng sức mạnh hoặc sức mạnh quân sự)
chế độ một vợ một chồng
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng