宛い
あてがい あてい「UYỂN」
☆ Danh từ
Sự phân công; sự sắp đặt

宛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宛い
宛 あて
nơi đến; nơi gửi đến
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi
宛転 えんてん
trôi chảy, mượt mà ( giọng nói, từ ngữ )
宛先 あてさき
nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
名宛 なあて
Tên người nhận ghi trên phong bì thư.
宛て あて
mục tiêu, mục đích
宛名 あてな
bí ẩn
宛字 あてじ
chữ Hán được dùng để mượn âm mà không sử dụng ý nghĩa nguyên thủy