Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後ずさる あとずさる あとじさる
rút lui, lùi lại
後ずさり あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
後退り あとずさり あとじさり
lùi lại, vẽ lại
朝涼 あさすず
morning chill (of a summer's day)
あずさ
catalptree
漁りをする あさりをする
chài.
とりくずす
phá huỷ; đánh đổ
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét