あずさ
Catalptree

あずさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あずさ
あずさ
catalptree
梓
あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
Các từ liên quan tới あずさ
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
梓巫女 あずさみこ
nữ pháp sư trong Thần Đạo
catalpbow
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
梓に上せる しにのぼせる あずさにのぼせる
công bố; ban bố, xuất bản
not so
麻屑 あさくず
sợi gai thô dùng để làm dây thừng.