あなぐま
Người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy

あなぐま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなぐま
あなぐま
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ
穴熊
あなぐま あなくま アナグマ
quấy rầy
Các từ liên quan tới あなぐま
アメリカ穴熊 アメリカあなぐま アメリカアナグマ
loài lửng châu Mỹ (Taxidea taxus)
蜜穴熊 みつあなぐま ミツアナグマ
con lửng mật
穴熊囲い あなぐまがこい
chiến thuật bao vây phòng thủ (trong cờ tướng Nhật Bản - shogi)
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
鼬穴熊 いたちあなぐま イタチアナグマ
ferret badger (thuật ngữ chung cho các loài động vật thuộc chi Chồn hôi thuộc họ Mustelidae, có ở Trung Quốc, Đài Loan,..)
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
雨靴 あまぐつ あま ぐつ
giày đi mưa, ủng đi mưa
雨具 あまぐ
đồ đi mưa