Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞窟 どうくつ
hang động.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
熊 くま
gấu; con gấu
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá