Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
雨どい金具 あめどいかなぐ
phụ kiện ống thoát nước mưa
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
具 ぐ
dụng cụ
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa