Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
じじゃく
bình tĩnh
じゃくはいしゃ
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
じゃくねんしゃ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
くじらじゃく
long foot
くしゃくしゃ
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
じゃけしゃ
jacket picture (i.e. of record)
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước