味な
あじな「VỊ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Thông minh; dí dỏm

あじな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あじな
味な
あじな
thông minh
あじな
sự đau đớn, sự nhức nhối
Các từ liên quan tới あじな
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
あなじ あなぜ
northwesterly winter wind
あなじ風 あなじかぜ
gió Tây Bắc
người châu A
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt
mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt
sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, cái, vật, không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi