Các từ liên quan tới あなた (いきものがかりの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
怪奇物語り かいきものがたり
câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn.
曲のない きょくのない
không hay; tối
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung
lucky person
物足りない ものたりない
không thỏa mãn; không vừa lòng